Đổi mới công nghệ là gì? Các nghiên cứu khoa học về Đổi mới công nghệ

Đổi mới công nghệ là quá trình phát triển và áp dụng công nghệ mới hoặc cải tiến nhằm tạo ra giá trị thực tiễn về kinh tế, xã hội hoặc tổ chức. Khác với phát minh, đổi mới công nghệ tập trung vào khả năng triển khai và thương mại hóa hiệu quả các ý tưởng kỹ thuật trong môi trường thực tế.

Khái niệm đổi mới công nghệ

Đổi mới công nghệ (technological innovation) là quá trình phát triển, cải tiến hoặc ứng dụng công nghệ mới nhằm tạo ra sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình sản xuất có giá trị vượt trội so với các giải pháp hiện có. Quá trình này không chỉ giới hạn trong việc sáng tạo kỹ thuật mà còn bao gồm việc chuyển giao, triển khai và thương mại hóa công nghệ một cách hiệu quả trong thực tế sản xuất và đời sống.

Theo định nghĩa từ OECD, đổi mới công nghệ là một phần không thể thiếu trong hệ thống đổi mới quốc gia, có vai trò thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng cuộc sống. Khái niệm này cũng bao hàm cả việc nâng cấp các công nghệ cũ, tích hợp công nghệ mới vào hệ thống hiện hữu, hoặc kết hợp liên ngành để tạo ra các ứng dụng chưa từng có.

Hoạt động đổi mới công nghệ không chỉ xảy ra trong các phòng nghiên cứu mà còn diễn ra trong doanh nghiệp, khu vực công, tổ chức phi lợi nhuận và các cá nhân sáng tạo. Trong thực tiễn, các doanh nghiệp đổi mới công nghệ thường có lợi thế cạnh tranh cao hơn về chi phí, chất lượng, tốc độ tiếp cận thị trường và khả năng tùy biến theo nhu cầu người tiêu dùng.

Phân biệt giữa phát minh và đổi mới công nghệ

Phát minh (invention) là quá trình tạo ra một sản phẩm, quy trình hoặc ý tưởng kỹ thuật hoàn toàn mới, mang tính đột phá về mặt khoa học hoặc kỹ thuật. Trong khi đó, đổi mới công nghệ (innovation) là quá trình triển khai và đưa các phát minh đó vào ứng dụng thực tế để tạo ra giá trị kinh tế hoặc xã hội. Không phải mọi phát minh đều trở thành đổi mới công nghệ; chỉ khi nào chúng được áp dụng và mang lại hiệu quả thực tế thì mới được xem là đổi mới.

Có thể xem phát minh là điều kiện cần và đổi mới là điều kiện đủ cho sự chuyển đổi công nghệ thành giá trị thực tiễn. Trong một số trường hợp, đổi mới công nghệ còn dựa trên việc kết hợp nhiều phát minh nhỏ hoặc cải tiến các giải pháp hiện tại nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng. Tính khả thi, tính thị trường và tính ứng dụng là các yếu tố quyết định sự chuyển hóa thành công từ phát minh sang đổi mới.

Bảng sau giúp làm rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này:

Tiêu chí Phát minh (Invention) Đổi mới công nghệ (Innovation)
Bản chất Tạo ra tri thức hoặc giải pháp hoàn toàn mới Áp dụng tri thức mới vào thực tiễn
Trọng tâm Nghiên cứu và sáng tạo Thị trường, giá trị ứng dụng
Tính thương mại Chưa chắc có thể thương mại hóa Hướng đến hiệu quả kinh tế rõ ràng
Ví dụ Phát minh ra transistor Ứng dụng transistor để sản xuất máy tính cá nhân

Các loại hình đổi mới công nghệ

Đổi mới công nghệ không chỉ giới hạn trong sản phẩm mới mà còn thể hiện ở nhiều khía cạnh của hoạt động sản xuất và kinh doanh. Việc phân loại rõ ràng các loại hình đổi mới giúp đánh giá hiệu quả đầu tư công nghệ và xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với từng ngành nghề.

Theo phân loại của OECD Oslo Manual, các loại hình đổi mới công nghệ phổ biến bao gồm:

  • Đổi mới sản phẩm: Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới, hoặc cải tiến đáng kể sản phẩm hiện có nhằm nâng cao chức năng, hiệu suất hoặc giá trị sử dụng.
  • Đổi mới quy trình: Giới thiệu phương pháp sản xuất hoặc vận hành mới giúp nâng cao năng suất, giảm chi phí hoặc cải thiện chất lượng.
  • Đổi mới tổ chức: Sắp xếp lại cấu trúc tổ chức, quy trình làm việc hoặc mô hình quản trị để nâng cao hiệu quả vận hành.
  • Đổi mới tiếp thị: Áp dụng phương thức tiếp cận thị trường mới như thay đổi thiết kế, định vị sản phẩm hoặc chiến lược giá.

Ngoài ra còn có khái niệm “đổi mới đột phá” (disruptive innovation) – là những công nghệ thay thế hoàn toàn cách làm cũ và có thể làm biến đổi cả ngành công nghiệp, ví dụ như xe điện trong ngành giao thông hoặc trí tuệ nhân tạo trong ngành tài chính.

Vai trò của đổi mới công nghệ trong phát triển kinh tế

Đổi mới công nghệ là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn thông qua tăng năng suất lao động, mở rộng khả năng sản xuất và tạo ra ngành nghề mới. Theo World Economic Forum, năng lực đổi mới là chỉ số cốt lõi để đánh giá mức độ cạnh tranh quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu.

Những doanh nghiệp đầu tư mạnh vào R&D và đổi mới thường có năng lực cạnh tranh tốt hơn, nhờ khả năng tạo ra sản phẩm độc đáo, cải thiện hiệu suất vận hành và tăng cường khả năng thích ứng với thay đổi của thị trường. Mặt khác, đổi mới công nghệ còn góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ thâm dụng lao động sang mô hình kinh tế tri thức.

Các lợi ích kinh tế chính của đổi mới công nghệ có thể được tóm tắt như sau:

  • Tăng trưởng năng suất và hiệu quả sử dụng tài nguyên
  • Giảm chi phí sản xuất và tăng giá trị gia tăng
  • Tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu đa dạng
  • Thúc đẩy xuất khẩu công nghệ và thu hút đầu tư quốc tế

Các quốc gia như Hàn Quốc, Đức và Hoa Kỳ đều lấy đổi mới công nghệ làm trọng tâm trong chiến lược phát triển, với tỷ lệ đầu tư vào R&D/GDP đạt trên 2.5% – cao hơn trung bình toàn cầu. Điều này cho thấy vai trò then chốt của công nghệ trong thúc đẩy kinh tế hiện đại.

Mô hình và lý thuyết kinh tế về đổi mới công nghệ

Các lý thuyết kinh tế hiện đại nhấn mạnh vai trò của đổi mới công nghệ như một yếu tố cốt lõi thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Một trong những mô hình nền tảng là mô hình tăng trưởng Solow (Solow Growth Model), cho rằng tăng trưởng kinh tế dài hạn không thể chỉ đến từ vốn và lao động, mà phụ thuộc vào yếu tố công nghệ – được ký hiệu là A trong hàm sản xuất Cobb-Douglas:

Y=AKαL1αY = A \cdot K^{\alpha} \cdot L^{1 - \alpha}

Trong đó: YY là tổng sản lượng đầu ra, KK là vốn, LL là lao động, và AA là mức độ tiến bộ công nghệ. Khi vốn và lao động đạt điểm giới hạn, chỉ có tiến bộ công nghệ mới tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng.

Ngoài mô hình Solow, các lý thuyết sau đây cũng đóng vai trò quan trọng:

  • Mô hình tuyến tính R&D: Đổi mới là kết quả trực tiếp từ đầu tư nghiên cứu và phát triển, đi từ ý tưởng đến sản phẩm thương mại.
  • Mô hình xoắn ốc đổi mới: Nhấn mạnh đến sự lặp lại liên tục giữa các giai đoạn nghiên cứu, thử nghiệm, phản hồi và cải tiến sản phẩm.
  • Hệ thống đổi mới quốc gia (NIS): Đổi mới phụ thuộc vào sự tương tác giữa các tác nhân như chính phủ, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và tổ chức trung gian.

Chuyển giao công nghệ và đổi mới

Chuyển giao công nghệ là cầu nối giữa nghiên cứu khoa học và triển khai trong thực tiễn. Quá trình này bao gồm việc chuyển nhượng quyền sử dụng công nghệ, giải pháp kỹ thuật, bí quyết sản xuất hoặc phần mềm từ tổ chức sở hữu công nghệ sang đơn vị ứng dụng. Đây là một phần thiết yếu trong chuỗi đổi mới vì nó giúp nhân rộng sáng chế và tối ưu hóa lợi ích kinh tế từ phát minh.

Các kênh chuyển giao phổ biến gồm:

  1. Hợp tác nghiên cứu giữa doanh nghiệp và trường đại học
  2. Cấp phép bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ
  3. Chuyển nhượng công nghệ thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  4. Thương mại hóa kết quả nghiên cứu từ các startup hoặc spin-off

Theo WIPO, bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy chuyển giao công nghệ hiệu quả, nhờ tạo ra động lực đầu tư cho các bên sáng tạo. Tính minh bạch và bảo mật thông tin kỹ thuật cũng là yếu tố cần thiết để đảm bảo quá trình chuyển giao diễn ra thành công.

Thách thức trong đổi mới công nghệ

Đổi mới công nghệ, dù mang lại nhiều lợi ích, vẫn đối mặt với những rào cản lớn. Một trong các thách thức chính là chi phí R&D cao, đặc biệt ở các giai đoạn thử nghiệm và thương mại hóa. Việc đầu tư vào công nghệ mới đi kèm với rủi ro thất bại lớn do không đoán trước được phản ứng của thị trường, sự thay đổi chính sách hoặc tốc độ cải tiến của đối thủ.

Ngoài ra còn tồn tại các rào cản về:

  • Thiếu hụt nhân lực: Đội ngũ kỹ sư, nhà nghiên cứu và chuyên gia công nghệ chưa đáp ứng đủ về số lượng và trình độ.
  • Thiếu cơ sở hạ tầng: Đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao như AI, sinh học phân tử, vật liệu nano.
  • Rào cản pháp lý: Luật sở hữu trí tuệ, tiêu chuẩn kỹ thuật, hoặc quy định an toàn chưa được cập nhật kịp thời.
  • Vấn đề đạo đức và xã hội: Công nghệ mới có thể dẫn đến thất nghiệp, giám sát quá mức hoặc bất bình đẳng số.

Theo European Training Foundation, việc lồng ghép giáo dục đổi mới vào các chương trình đào tạo nghề là một trong những giải pháp then chốt giúp giảm bớt các rào cản này và thúc đẩy đổi mới bền vững.

Chính sách và hệ sinh thái hỗ trợ đổi mới

Chính sách công đóng vai trò định hướng và điều phối quá trình đổi mới công nghệ. Nhiều quốc gia đã xây dựng hệ sinh thái đổi mới dựa trên tam giác vàng: trường đại học – doanh nghiệp – chính phủ. Các công cụ chính sách bao gồm hỗ trợ thuế R&D, tài trợ nghiên cứu, tạo quỹ đổi mới và thành lập các trung tâm công nghệ cao.

Một số ví dụ tiêu biểu:

Quốc gia Chính sách hỗ trợ đổi mới
Hoa Kỳ Chương trình SBIR của NSF hỗ trợ các startup công nghệ
EU Chương trình Horizon Europe tài trợ nghiên cứu công nghệ tiên tiến
Việt Nam Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia (NATIF) hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ

Tác động xã hội của đổi mới công nghệ

Đổi mới công nghệ không chỉ thay đổi cách sản xuất mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến cấu trúc xã hội. Một mặt, công nghệ giúp giải quyết các vấn đề như năng lượng, y tế, giáo dục và môi trường. Mặt khác, nó đặt ra những câu hỏi đạo đức về quyền riêng tư, bảo mật dữ liệu và quyền kiểm soát công nghệ.

Ví dụ, trí tuệ nhân tạo đang làm thay đổi thị trường lao động với các nghề truyền thống bị thay thế bởi hệ thống tự động hóa. Đồng thời, đổi mới số cũng tạo ra nguy cơ phân hóa xã hội khi nhóm dân cư thu nhập thấp không đủ điều kiện tiếp cận công nghệ mới. Vì vậy, chính sách xã hội cần song hành với phát triển công nghệ để đảm bảo tính bao trùm và công bằng.

Tác động xã hội tích cực có thể phát huy khi đổi mới công nghệ được lồng ghép với các mục tiêu phát triển bền vững, như mô hình thành phố thông minh, năng lượng tái tạo hoặc y tế từ xa. Sự tham gia của cộng đồng trong đổi mới xã hội (social innovation) cũng góp phần lan tỏa lợi ích của công nghệ đến nhiều tầng lớp.

Danh sách tài liệu tham khảo

  1. OECD. (2023). Innovation and Technology Policy. Retrieved from https://www.oecd.org/sti/inno/
  2. World Economic Forum. (2020). The Global Competitiveness Report. Retrieved from https://www.weforum.org/reports
  3. Solow, R. M. (1956). A Contribution to the Theory of Economic Growth. Quarterly Journal of Economics, 70(1), 65–94.
  4. WIPO. (2024). World Intellectual Property Indicators. Retrieved from https://www.wipo.int/about-ip/en/
  5. European Commission. (2024). Horizon Europe Framework Programme. Retrieved from https://ec.europa.eu/info/research-and-innovation_en
  6. NSF. (2024). Small Business Innovation Research (SBIR). Retrieved from https://www.nsf.gov
  7. ETF. (2022). Fostering Innovation through VET. Retrieved from https://www.etf.europa.eu/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đổi mới công nghệ:

Kiến Thức của Doanh Nghiệp, Khả Năng Kết Hợp, và Nhân Bản Công Nghệ Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 3 Số 3 - Trang 383-397 - 1992
Làm thế nào chúng ta nên hiểu tại sao doanh nghiệp tồn tại? Một quan điểm phổ biến đã cho rằng chúng nhằm kiểm soát chi phí giao dịch phát sinh từ động lực tự lợi của cá nhân. Trong bài viết này, chúng tôi phát triển luận điểm rằng điều mà doanh nghiệp làm tốt hơn thị trường là chia sẻ và chuyển tải kiến thức của cá nhân và nhóm trong một tổ chức. Kiến thức này bao gồm thông tin (ví dụ: a...... hiện toàn bộ
#doanh nghiệp #kiến thức #tổ chức #hợp tác #nhân bản công nghệ #đổi mới #thị trường #khả năng
Phát triển một Công cụ Đo lường Những Nhận thức về Việc Áp dụng Đổi mới Công nghệ Thông tin Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 2 Số 3 - Trang 192-222 - 1991
Bài báo này báo cáo về sự phát triển của một công cụ được thiết kế để đo lường các nhận thức khác nhau mà một cá nhân có thể có về việc áp dụng một đổi mới công nghệ thông tin (CNTT). Công cụ này nhằm mục đích trở thành một công cụ nghiên cứu việc áp dụng ban đầu và sự khuếch tán cuối cùng của những đổi mới CNTT trong các tổ chức. Mặc dù việc áp dụng các công nghệ thông tin bởi các cá nhâ...... hiện toàn bộ
Mối quan hệ giữa trường đại học và ngành công nghiệp và đổi mới mở: Hướng tới một chương trình nghiên cứu Dịch bởi AI
International Journal of Management Reviews - Tập 9 Số 4 - Trang 259-280 - 2007
Các tổ chức ngày càng dựa vào các nguồn đổi mới bên ngoài thông qua các mối quan hệ mạng lưới giữa các tổ chức. Bài viết này khám phá sự lan tỏa và đặc điểm của các mối quan hệ hợp tác giữa các trường đại học và ngành công nghiệp, và phát triển một chương trình nghiên cứu dựa trên quan điểm ‘đổi mới mở’. Một khung công tác được đề xuất, phân biệt mối quan hệ giữa trường đại học và ngành cô...... hiện toàn bộ
#mối quan hệ trường đại học - ngành công nghiệp #đổi mới mở #nghiên cứu hợp tác #chuyển giao công nghệ #động lực tổ chức
Một đánh giá về các yếu tố dự đoán, mối liên hệ và thiên lệch trong nghiên cứu về việc áp dụng đổi mới công nghệ thông tin Dịch bởi AI
Journal of Information Technology - - 2006
Chúng tôi trình bày một bài tổng quan và phân tích về khối lượng nghiên cứu phong phú liên quan đến việc áp dụng và lan tỏa các đổi mới dựa trên công nghệ thông tin (CNTT) bởi cá nhân và tổ chức. Bài tổng quan của chúng tôi phân tích 48 nghiên cứu thực nghiệm về việc áp dụng CNTT ở cấp độ cá nhân và 51 nghiên cứu về việc áp dụng CNTT ở cấp độ tổ chức được công bố từ năm 1992 đến 2003. Tóm...... hiện toàn bộ
Chiến lược Nền tảng Mở và Đổi mới: Cấp quyền truy cập so với Trao quyền kiểm soát Dịch bởi AI
Management Science - Tập 56 Số 10 - Trang 1849-1872 - 2010
Bài báo này nghiên cứu hai phương pháp cơ bản khác nhau trong việc mở một nền tảng công nghệ và những tác động khác nhau của chúng đối với sự đổi mới. Một phương pháp là cấp quyền truy cập vào nền tảng và do đó mở ra các thị trường cho các thành phần bổ sung xung quanh nền tảng đó. Một phương pháp khác là từ bỏ quyền kiểm soát đối với chính nền tảng. Sử dụng dữ liệu về 21 hệ thống máy tính...... hiện toàn bộ
#Nền tảng mở #Đổi mới #phát triển công nghệ #quyền truy cập #kiểm soát
Phát triển năng lực cho công nghệ sinh học nông nghiệp ở các nước đang phát triển: Quan điểm hệ thống đổi mới về nó là gì và cách phát triển nó Dịch bởi AI
Journal of International Development - Tập 17 Số 5 - Trang 611-630 - 2005
Tóm tắtCó nhiều quan điểm khác nhau về ý nghĩa của phát triển năng lực liên quan đến công nghệ sinh học nông nghiệp. Trọng tâm của cuộc tranh luận này là liệu nó nên bao gồm phát triển nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng nghiên cứu, hay bao gồm một loạt các hoạt động rộng hơn, trong đó có phát triển năng lực sử dụng kiến thức một cách hiệu quả. Bài viết này sử dụng khá...... hiện toàn bộ
#Phát triển năng lực #công nghệ sinh học nông nghiệp #hệ thống đổi mới #nguồn nhân lực #cơ sở hạ tầng nghiên cứu #đa dạng hóa hệ thống #tích hợp hệ thống #chính sách đa chiều
Vai trò của UTAUT, DOI, bảo mật công nghệ cảm nhận và các yếu tố game trong sự chấp nhận ngân hàng trực tuyến Dịch bởi AI
WORLD JOURNAL OF SCIENCE TECHNOLOGY AND SUSTAINABLE DEVELOPMENT - Tập 15 Số 4 - Trang 338-356 - 2018
Mục đích Việc đổi mới và nhu cầu cấp thiết về các hệ thống thông tin hiện đại và tiện lợi ngày càng tăng có tầm quan trọng cao trong ngành tài chính. Nhiều ngân hàng đã triển khai ngân hàng trực tuyến để giảm chi phí trong khi cải thiện dịch vụ khách hàng. Tuy nhiên, sự phát triển của ngân hàng trực tuyến bị hạn chế và ...... hiện toàn bộ
#Công nghệ #Yếu tố đổi mới #Bảo mật công nghệ #Gamification #Ngân hàng trực tuyến
Học tập suốt đời: Học chính thức, không chính thức và không chính quy trong bối cảnh việc sử dụng kỹ năng giải quyết vấn đề trong môi trường công nghệ phong phú Dịch bởi AI
British Journal of Educational Technology - Tập 50 Số 4 - Trang 1759-1770 - 2019
Tóm tắtCảnh quan công nghệ đang phát triển trong kỷ nguyên số có ảnh hưởng quan trọng đến việc học suốt đời và nhu cầu về kỹ năng giải quyết vấn đề. Trong bài báo này, chúng tôi xác định mối liên hệ giữa học chính thức, không chính thức và không quy chuẩn với những kỹ năng giải quyết vấn đề đầy đủ trong các môi trường giàu công nghệ (TRE). Chúng tôi tập trung vào k...... hiện toàn bộ
Cuộc khủng hoảng đổi mới trong ngành dược phẩm? Một cuộc khảo sát Dịch bởi AI
SN Business & Economics - - 2021
Tóm tắtTrong tài liệu, có nhiều ý kiến bàn luận về việc liệu ngành dược phẩm có đang trải qua một cuộc khủng hoảng đổi mới hay không. Thật không may, cho đến nay vẫn chưa có một bài tổng quan toàn diện nào trình bày những phát hiện thực nghiệm chính. Trong bài viết này, chúng tôi cung cấp một khảo sát rộng lớn về những gì hiện đang được biết đến về cuộc khủng hoảng...... hiện toàn bộ
#ngành dược phẩm #khủng hoảng đổi mới #nghiên cứu phát triển #công nghệ sinh học
Chuyển đổi hệ thống quốc gia về đổi mới của Việt Nam: Nghiên cứu trường hợp của các viện nghiên cứu và triển khai công nghệ công nghiệp
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (bản B) - Tập 60 Số 4 - Trang - 2018
Trong quá trình chuyển đổi từ một nền kinh tế kế hoạch tập trung sang nền kinh tế định hướng thị trường, hệ thống quốc gia về đổi mới (HTQGĐM) Việt Nam nói chung và các viện nghiên cứu và triển khai (R&D) công nghệ công nghiệp (CNCN) nói riêng cũng đã trải qua quá trình chuyển đổi thể chế để đáp ứng các điều kiện thay đổi do các chính sách của Chính phủ và thị trường tạo ra. Bài viết này...... hiện toàn bộ
#Chuyển đổi cấu trúc #hệ thống đổi mới quốc gia #năng lực học hỏi tổ chức #tạo ra tri thức #viện nghiên cứu và triển khai công nghệ công nghiệp
Tổng số: 95   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10